Hioki 3193

Hioki 3193 thiết bị đo đa năng dùng để phân tích tổng hợp. Có thể phân tích cho nguồn DC, nguồn xoay chiều 1 pha 2 dây, 3 pha 4 dây.



FEATURES / TÍNH NĂNG

Features:
  • Phân tính, đánh giá tổng quát / Analysis station for total evaluation /
  • Băng thông rộng 0.5Hz to 1MHz/ Wide-band DC, 0.5Hz to 1MHz
  • Đo DC, AC 1 pha 2 dây đến 3 pha 4 dây / DC, or Single-phase 2-wire to 3-phase 4-wire
  • 6 kênh cho dòng điện trực tiếp hoặc qua biến dòng / 6ch-Direct/ Clamp input
  • Đo sóng hài, Đo dao động / Harmonic / Flicker measurement
SPECIFICATION / THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN

Basic specifications (Accuracy guaranteed for 6 months)
Measurement line type Single-phase 2-wire, single-phase 3-wire, three-phase 3-wire, and three-phase 4-wire systems
Measurement items [Using the optional 9600, 9601, 9602]
Voltage, current, voltage/current peak, active power, reactive power, apparent power, power factor, phase angle, frequency, current integration, power integration, load rate, efficiency
[Using the optional 9603, added function]
Voltage, torque, rotation, frequency, motor output
[Using the optional 9605, added function]
Harmonic measurement, waveform, voltage fluctuation / flicker measurement function
Measurement range Using the 9600 Voltage range: 6/15/30/60/150/300/600/1000 V
Current range: 200/500 mA, 1/2/5/10/20/50 A
Power range: 1.2 W to 150 kW, Depends on measurement mode and combination of voltage and current range
Frequency range: 50/500/5k/50k/2M Hz
Basic accuracy Active power: ±0.1 % rdg. ±0.1 % f.s. (45 to 66 Hz, at use with the 9600)
Display refresh rate 8 times /sec
Frequency characteristics [Using the 9600] DC, 0.5 Hz to 1 MHz
[Using the 9601] 5 Hz to 100 kHz
[Using the 9602] DC, 0.5 Hz to 200 kHz
Other functions Waveform peak measurement, efficiency measurement, D/A output, Floppy disk drive, external control, scaling, averaging, back up function, motor output Pm measurement (use with the 9603), etc,.
Interfaces RS-232C, GP-IB
Power requirements 100/120/200/230 V AC, switched automatically , 50/60 Hz, 150 VA max.
Dimensions, mass 430 mm (16.93 in) W × 150 mm (5.91 in) H × 370 mm (14.57 in) D, 15 kg (529.1 oz) (with options)
Supplied accessories Instruction Manual × 1, Power cord × 1, Connector × 1
Download Catalogue Hioki 3193


Các sản phầm cùng chức năng phân tích điện năng (Power Quality Analyzer)


  • TES-6830 : Phân tích điện năng, họa tần, dòng rò cao cấp
  • TES-3600 : Phân tích điện năng
  • PROVA-19, PROVA-21, PROVA-23 : Phân tích điện năng và sóng hài
  • PROVA-6200 : Ampe kềm phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3194 : Phân tích thông số động cơ
  • HIOKI 3193 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3333 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3334 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3169 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3286 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI PW3198 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3196 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3197 : Phân tích chất lượng điện năng