FEATURES / TÍNH NĂNG
Features: Kiểm tra họa tần và dòng rò công suất / Model 21/23 Power Harmonics and Leakage Tester
Kiểm tra họa tần và dòng rò / Model 19 Harmonics and Leakage Tester
MODEL PROVA 19, 21, 23
- Trị số hiệu dụng điện áp và dòng điện / True RMS value (V and A)
- Độ phân dải dòng điện / Leakage Current Measurement at 10 μ A Resolution
- Họa tần đến bậc 99 / Harmonic Analysis (V and A) to the 99 th Order
- Hiểu họa tần bậc cao / Better Understanding of High Frequency Harmonic Analysis (up to 5/6 KHz)
- Phân tích liên tục / Non-interrupted Harmonic Analysis
- Phân tích hệ số nhiễu tổng / Analysis of Total Harmonic Distortion (THD-F)
- Analysis of Crest Factor (C.F.)
- Fast Peak Function (33 μ s and 39 μ s)
- Lập trình được hệ số biến dòng điện / Programmable CT Ratio (1 to 250)
Model 21(50A) and 23(100A)
- W, KW, H.P.
- VA, KVA, VAR, KVAR
- PF, Phase Angle ( Φ )
- Energy (mWH, WH, KWH)
- Analysis of Standby Power Consumption
- Balanced 3 Φ Power Quality
- Balanced 3 Φ Sequence
SPECIFICATION / THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
AC Watt (50 or 60 Hz, PF 0.5 to 1. CT = 1, Accuracy of Readings)Model 21 (0 to 50A), Model 23 (0 to 100A)
Range |
Resolution |
Accuracy 21 (0 - 30A) Accuracy 23 (0 - 60A) |
Accuracy 21 (30 - 50A) Accuracy 23 (60 - 100A) |
0.000 – 9.999 W |
0.001 W |
±1% ± 0.02 W |
±2% of VA ± 5dgts |
10.00 – 99.99 W |
0.01 W |
±1% ± 0.2 W |
±2% of VA ± 5dgts |
100.0 – 999.9 W |
0.1 W |
±1% ± 0.2 W |
±2% of VA ± 5dgts |
1.000 – 9.999 KW |
0.001 KW |
±1% ± 0.02 KW |
±2% of VA ± 5dgts |
10.00 – 99.99 KW |
0.01 KW |
±1% ± 0.2 KW |
±2% of VA ± 5dgts |
100.0 – 999.9 KW |
0.1 KW |
±1% ± 0.2 KW |
±2% of VA ± 5dgts |
1000 – 9999 KW |
1 KW |
±1% ± 2 KW |
±2% of VA ± 5dgts |
AC Current (50 or 60 Hz, True RMS)
Range (Model 19,21) |
Range (Model 23) |
Resolution |
Accuracy of Readings |
0.30 – 60.00mA |
0.30 – 60.00mA |
0.01mA |
±0.5% ± 5dgts |
60.0 – 600.0mA |
60.0 – 600.0mA |
0.1mA |
±0.5% ± 5dgts |
0.030 – 3.000 A |
0.030 – 9.999 A |
0.001 A |
±0.5% ± 5dgts |
3.00 – 30.00 A |
10.00 – 60.00 A |
0.01 A |
±0.5% ± 5dgts |
30.00 – 50.00 A |
6 0.00 – 99.99 A |
0.01 A |
±1.0% ± 5dgts |
AC Voltage (50 or 60 Hz, True RMS)
Range |
Resolution |
Accuracy of R. |
Range |
Resolution |
Accuracy of R. |
3V – 250V |
0.1 V |
±0.5% ± 5dgts |
250V – 600V |
0.1 V |
±0.5% ± 5dgts |
Harmonics of AC Voltage in % and Magnitude (1 to 99th order)
Range |
Resolution |
Accuracy in % |
Resolution |
Accuracy in Magnitude |
50V – 600V |
0.1 % |
±0.5% |
0.1 V |
±0.5% ± 0.5V |
Harmonics of ACA in % Percentage and Magnitude (1 to 99th order)
Range (Model 19, 21) |
Range (Model 23) |
Res. |
Accuracy (%) |
Res. |
Accuracy of R. |
10.00 – 60.00mA |
10.00 – 60.00mA |
0.1 % |
±0.5% |
0.01mA |
±0.5% ± 0.1mA |
60.0 – 600.0mA |
60.0 – 600.0mA |
0.1 % |
±0.5% |
0.1mA |
±0.5% ± 1mA |
0.5 – 3.000 A |
0.5 – 9.999 A |
0.1 % |
±0.5% |
0.001 A |
±0.5% ± 0.01 A |
3.00 – 30.00 A |
10.00 – 60.00 A |
0.1 % |
±0.5% |
0.01 A |
±0.5% ± 0.1 A |
30.00 – 60.00 A |
6 0.00 – 99.99 A |
0.1 % |
±1.0% |
0.01 A |
±1.0% ± 0.1 A |
Power Factor and Phase Angle (PF, Φ ,Model 21 and 23)
Range (PF) |
Resolution |
Accuracy |
Range (Φ) |
Resolution |
Accuracy |
0.000 – 1.000 |
0.001 |
± 1° |
-180° to 180° (0 ° to 360 ° ) |
0.1° |
± 1° |
Total Harmonic Distortion (THD-F, 1 to 99th order) Crest Factor (C.F., Accuracy of Readings)
Range |
Resolution |
Accuracy of R. |
Range |
Resolution |
Accuracy of R. |
0.0–999.9% |
0.1% |
± 0.5% ± 5 digits |
1.00 – 99.99 |
0.01 |
± 5% ± 30 digits |
General Specification
Conductor Size | 30mm (approx.) |
Battery Type | 1.5V SUM-3 x 2 |
Display | 4+2+2 digits LCD |
Power Consumption | 5mA (approx.) |
Auto-Power-Off | 30 minutes |
No. Of Samples/Period | 512 (V & A), 256 (W) |
LCD update rate | 2 times / sec. |
Weight | 200g (battery included) |
Operating Temperature | -10 ° C to 50° C |
Operating Humidity | < 85% relative |
Storage Temperature | -20° C to 60° C |
Storage Humidity | < 75% relative |
Dimension | 210 (L) x 62 (W) x 35.6mm (H), 8.3" (L) x 2.5" (W) x 1.4" (H) |
Accessories | test leads, Carrying bag x 1, Users manual x 1, Batteries 1.5V x 2 |
Option | alligator clips |
Các sản phầm cùng chức năng phân tích điện năng (Power Quality Analyzer)
- TES-6830 : Phân tích điện năng, họa tần, dòng rò cao cấp
- TES-3600 : Phân tích điện năng
- PROVA-19, PROVA-21, PROVA-23 : Phân tích điện năng và sóng hài
- PROVA-6200 : Ampe kềm phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3194 : Phân tích thông số động cơ
- HIOKI 3193 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3333 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3334 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3169 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3286 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI PW3198 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3196 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3197 : Phân tích chất lượng điện năng