tes 3600

TES-3600 là đồng hồ phân tích chất lượng điện năng (Power Quality Analyzer)dùng cho lưới điện 1 pha, 3 pha 4 dây.



FEATURES / TÍNH NĂNG

Features:
  • Hiển thị 10 kết quả trên LCD / 10 Display Easy - to - View LCD Screen.
  • 4 Cảm biến dòng / Connectors for 4 Current Sensing Clamps.
  • Đo được lưới điện / 1P2W, 1P3W, 3P3W2M & 3P4W Power Measurement.
  • True RMS Sensing.
  • Công suất và điện năng / Power KW, KVAR, KVA, PF, θ ,Hz, & Energy KWh, KVARh & KVAh Measurement.
  • Chỉ thị thứ tự pha / Phase sequency indicator function.
  • Backlight display function.
  • Manual Data Memory and Read (99 sets).
  • Data Logging (512KB Memory, 20,000 sets)
  • Programmable Trigger - Points and Start / Stop Time.
  • RS-232 Optical Interface with three phase voltage / current Waveform display and Harmonic analysis.
  • Easy - to - use Push - Button Operation.
  • Light Weight, Portable Design.

SPECIFICATION / THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN

Voltage Measurement (V)

Ranges

Method

Accuracy
Input impedance
999.9V
True RMS
± 0.5%rdg ± 10dgts (>30V)
2M Ω

Current Measurement (A)

Ranges
Method
Accuracy
250A 、 500A 、 1000A

True RMS

± 0.5%rdg ± 10dgts+clamp on sensor specifications


Active Power Measurement (KW)

Ranges

Accuracy

Effect of power factor
600.0KW
± 0.5%rdg ± 10dgts+clamp on sensor specifications

± 0.1%rdg


Reactive Power Measurement (KVAR)

Ranges
Accuracy
Effect of power factor
600.0KVAR
± 0.5%rdg ± 10dgts+clamp on sensor specifications
± 0.1%rdg

Apparent Power Measurement (KVA)

Ranges
Accuracy
600.0KVA
± 0.5%rdg ± 10dgts+clamp on sensor specifications

Power Integration Measurement

Power Integration
Resolution
Accuracy
0.0KWh to 9999MWh
0.1KWh
± 0.5%rdg ± 10dgts+clamp on sensor specifications
0.0Kvarh to 9999Mvarh
0.1Kvarh
0.0KVAh to 9999MVAh
0.1KVAh

Power Factor Measurement

Ranges
Accuracy
Polarity display
-1.000(lead) to 0.000 to + 1.000 (lag)

± 1dgt for each calculation from measured values

When the current lags the voltage unsigned ; when the current leads the voltage : "-".

Frequency Measurement

Ranges
Measurement source
Accuracy
40Hz to 100Hz
Voltage U1
± 0.5%rdg ± 1dgt

General Specifications

Size 235(L)x116(W)x54(H)mm (9.3"Lx4.6"Wx2.1"H)
Operating Temperature and Humidity 0 ℃ to 50 ℃ (32 ℉ to 122 ℉ ) R.H. < 80% non-condensing
Storage Temperature and Humidity - 10 ℃ to 60 ℃ (14 ℉ to 140 ℉ ) R.H. < 70% non-condensing
Accessories

Instruction manual , Software CD Rom / Optical RS-232 interface , Deluxe carrying case , Battery (“AA” 1.5V ′ 8pcs ) , AC adaptor (110V -> 12V ; 220V -> 12V) , 4pcs current clamp transducer (1, 2, 3, 4 cable length 3 meters) (1000A AC, jaw opening 40mm) , 4pcs crocodiles test leads (blue, yellow, red, black, wire length 3 meters)





Các sản phầm cùng chức năng phân tích điện năng (Power Quality Analyzer)


  • TES-6830 : Phân tích điện năng, họa tần, dòng rò cao cấp
  • TES-3600 : Phân tích điện năng
  • PROVA-19, PROVA-21, PROVA-23 : Phân tích điện năng và sóng hài
  • PROVA-6200 : Ampe kềm phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3194 : Phân tích thông số động cơ
  • HIOKI 3193 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3333 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3334 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3169 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3286 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI PW3198 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3196 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3197 : Phân tích chất lượng điện năng