FEATURES / TÍNH NĂNG
Features:
- Hiển thị 10 kết quả trên LCD / 10 Display Easy - to - View LCD Screen.
- 4 Cảm biến dòng / Connectors for 4 Current Sensing Clamps.
- Đo được lưới điện / 1P2W, 1P3W, 3P3W2M & 3P4W Power Measurement.
- True RMS Sensing.
- Công suất và điện năng / Power KW, KVAR, KVA, PF, θ ,Hz, & Energy KWh, KVARh & KVAh Measurement.
- Chỉ thị thứ tự pha / Phase sequency indicator function.
- Backlight display function.
- Manual Data Memory and Read (99 sets).
- Data Logging (512KB Memory, 20,000 sets)
- Programmable Trigger - Points and Start / Stop Time.
- RS-232 Optical Interface with three phase voltage / current Waveform display and Harmonic analysis.
- Easy - to - use Push - Button Operation.
- Light Weight, Portable Design.
SPECIFICATION / THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Voltage Measurement (V)
Ranges |
Method |
Accuracy |
Input impedance |
999.9V |
True RMS |
± 0.5%rdg ± 10dgts (>30V) |
2M Ω |
Current Measurement (A)
Ranges |
Method |
Accuracy |
250A 、 500A 、 1000A |
True RMS |
± 0.5%rdg ± 10dgts+clamp on sensor specifications |
Active Power Measurement (KW)
Ranges |
Accuracy |
Effect of power factor |
600.0KW |
± 0.5%rdg ± 10dgts+clamp on sensor specifications |
± 0.1%rdg |
Reactive Power Measurement (KVAR)
Ranges |
Accuracy |
Effect of power factor |
600.0KVAR |
± 0.5%rdg ± 10dgts+clamp on sensor specifications |
± 0.1%rdg |
Apparent Power Measurement (KVA)
Ranges |
Accuracy |
600.0KVA |
± 0.5%rdg ± 10dgts+clamp on sensor specifications |
Power Integration Measurement
Power Integration |
Resolution |
Accuracy |
0.0KWh to 9999MWh |
0.1KWh |
± 0.5%rdg ± 10dgts+clamp on sensor specifications |
0.0Kvarh to 9999Mvarh |
0.1Kvarh |
|
0.0KVAh to 9999MVAh |
0.1KVAh |
Power Factor Measurement
Ranges |
Accuracy |
Polarity display |
-1.000(lead) to 0.000 to + 1.000 (lag) |
± 1dgt for each calculation from measured values |
When the current lags the voltage unsigned ; when the current leads the voltage : "-". |
Frequency Measurement
Ranges |
Measurement source |
Accuracy |
40Hz to 100Hz |
Voltage U1 |
± 0.5%rdg ± 1dgt |
General Specifications
Size | 235(L)x116(W)x54(H)mm (9.3"Lx4.6"Wx2.1"H) |
Operating Temperature and Humidity | 0 ℃ to 50 ℃ (32 ℉ to 122 ℉ ) R.H. < 80% non-condensing |
Storage Temperature and Humidity | - 10 ℃ to 60 ℃ (14 ℉ to 140 ℉ ) R.H. < 70% non-condensing |
Accessories | Instruction manual , Software CD Rom / Optical RS-232 interface , Deluxe carrying case , Battery (“AA” 1.5V ′ 8pcs ) , AC adaptor (110V -> 12V ; 220V -> 12V) , 4pcs current clamp transducer (1, 2, 3, 4 cable length 3 meters) (1000A AC, jaw opening 40mm) , 4pcs crocodiles test leads (blue, yellow, red, black, wire length 3 meters) |
Các sản phầm cùng chức năng phân tích điện năng (Power Quality Analyzer)
- TES-6830 : Phân tích điện năng, họa tần, dòng rò cao cấp
- TES-3600 : Phân tích điện năng
- PROVA-19, PROVA-21, PROVA-23 : Phân tích điện năng và sóng hài
- PROVA-6200 : Ampe kềm phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3194 : Phân tích thông số động cơ
- HIOKI 3193 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3333 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3334 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3169 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3286 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI PW3198 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3196 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3197 : Phân tích chất lượng điện năng