Hioki 3194

Hioki 3194 là thiết bị đo đa năng dùng để phân tích thông số điện của động cơ, tính toán thông số tốc độ, moment, hiệu suất của động cơ DC, AC.



FEATURES / TÍNH NĂNG

Features:
  • Phân tích thông số đánh giá động cơ, tốc độ, moment, hiệu suất quy đổi / Analysis station for motor evaluation, rotation speed, torque, converter efficiency
  • Đo DC, AC 1 pha 2 dây đến 3 pha 4 dây / DC, or Single-phase 2-wire to 3-phase 4-wire
  • 6 kênh cho dòng điện trực tiếp hoặc qua biến dòng /6ch-Direct/ Clamp input
  • Phân tích sóng hài đến bậc 3000 / Harmonic analysis up to 3000th order
SPECIFICATION / THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN

Basic specifications (Accuracy guaranteed for 6 months)
Measurement lines Single-phase 2-wire, single-phase 3-wire, three-phase 3-wire, and three-phase 4-wire systems
Number of channels Up to 6 channels from input channels 1 to 6, depending on 3194 wiring mode, Up to 3 channels at Harmonic Waveform Analysis mode
Data output FD, RS-232C or GP-IB interface, Printer
Measurement range Fundamental frequency 10 Hz to 4.5 kHz
Harmonic Waveform Analysis Functions
Measurement method PLL locked sampling or external clock sampling method
A/D resolution 12-bits
Window type Rectangular (with gap between windows)
Crest factor 2.5 or less (Voltage and Current)
PLL source Voltage (U), current (I) or external synchronization of the selected measurement channel
External synchronization signal Input to a rear panel control terminal on the 3194 main unit
Input level: 1 V to 10 Vrms (for sine waves)
Division function: 1/1 to 1/255
Measurement items RMS voltage, RMS current, effective power value, frequency, ±U peak, ±I peak
Harmonic waveform measurement items Harmonic level, Included percentage of harmonic wave, Phase angle of harmonic wave, Total harmonic distortion
Note: Sorts according to decreasing order of analysis, displays up to 50th order
Screen displays List, bar-graph, vector and waveform displays
Other Functions
Wiring conversion Δ−Y voltage conversion, Y−Δ voltage conversion
Sort function Sorts according to decreasing order of analysis, displays up to 50th order
Averaging function Index average with time constant of 1.5 sec
Power requirements 100/120/200/230 V AC, switched automatically , 50/60 Hz, 150 VA max.
Dimensions, mass 430 mm (16.93 in) W × 150 mm (5.91 in) H × 370 mm (14.57 in) D, 13 kg (458.6 oz) (with options)
Supplied accessories Instruction Manual × 1, Power cord × 1, Connector × 1

Download Catalogue Hioki 3194


Các sản phầm cùng chức năng phân tích điện năng (Power Quality Analyzer)


  • TES-6830 : Phân tích điện năng, họa tần, dòng rò cao cấp
  • TES-3600 : Phân tích điện năng
  • PROVA-19, PROVA-21, PROVA-23 : Phân tích điện năng và sóng hài
  • PROVA-6200 : Ampe kềm phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3194 : Phân tích thông số động cơ
  • HIOKI 3193 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3333 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3334 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3169 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3286 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI PW3198 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3196 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3197 : Phân tích chất lượng điện năng