prova-6200

PROVA-6200 là đồng hồ phân tích chất lượng điện năng (Power Quality Analyzer). Có thể phân tích cho điện 1 pha hoặc điện 3 pha cân bằng.



FEATURES / TÍNH NĂNG

Features:
  • Phân tích cho lưới điện 1 pha hoặc 3 pha cân bằng / Analysis for Single Phase and Balanced 3 phase system
  • Đo hiệu dụng thực cho điện áp và dòng điện / True RMS Value (V and I)
  • Công suất tác dụng / Active Power (K,KW,MW,GW)
  • Công suất biểu kiến và công suất phản kháng / Apparent (VA,KVA,MVA) and Reactive Power (VAR,KVAR,MVAR)
  • Hệ số công suất / Power Factor (PF), Phase Angle( Φ )
  • Điện năng / Energy (WH,KWH,KVARH,PFH)
  • Lập trình được biến áp PT / Programmable PT(1 to 3000)Ratios
  • Display of Overlapped Voltage and Current Waveform
  • Maximum Demand (MD in W,KW,MW) with programmable Period
  • Harmonic Analysis (V and I) to 50th Order
  • Display of 25 Harmonics in one screen
  • Optical Isolated RS-232C Interface
  • Smart Datalogging to save Battery
  • Datalogging of 32,64,128 or 256 points/cycles
  • Analysis of Total Harmonic Distortion (%THD-F)
  • Graphic Phasor Diagram
  • Capture 128 Transient Events (Time+Cycles+Faults) with Programmable Threshold(%),also can be reviewed in LCD
  • 50000 Records with Programmable Interval (1 to 6000 seconds)
  • Real-time Output of Waveform, Power Parameters and Harmonics at Command
  • Large Dot Matrix LCD Display with Backlight
  • Power for Long-term Monitoring
  • Built -in Calendar Clock for Data Logging

SPECIFICATION / THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN

AC Current (50 or 60 Hz, Auto Range, True RMS)
Range
Resolution
Accuracy of Reading
4.0 V - 1500.0 A
0.01 A
± 0.5 % ± 5 dgts

AC Voltage (50 or 60 Hz, Auto Range, True RMS)

Range
Resolution
Accuracy of Reading
4.0 - 600.0 V
0.1 V
± 0.5 % ± 5 dgts

Harmonics of AC Voltage in Percentage and Magniude(1 to 50th order)

Range
Resolution
Accuracy (in%)

Accuracy 

(in Magnitude)

1 – 20 th
0.1 %
± 2 %
± 2 % ± 0.5 V
20 – 50 th
0.1 %
4 % of reading ± 2 %
4 % of reading ± 0.5 V

Harmonics of AC Current in Percentage and Magnitude (1 to 50th order)

Range
Resolution
Accuracy (in %)

Accuracy

(in Magnitude)

1 – 20 th
0.1 %
± 2 %
± 2 % of reading ± 0.4 A
20 – 50 th
0.1 %
4 % of reading ± 2 %
± 4 % of reading ± 0.4A

Power Factor (PF)

Range
Resolution
Accuracy (>20 V and >20 A)
0.000 - 1.000
0.001
± 0.04

Phase Angle ( Φ )

Range
Resolution
Accuracy (>20 V and >20 A)
-180 ° to 180 ° (0 ° to 360 ° )
0.1 °
±1 °

Total Harmonic Distortion(%THD-F,1 to 50th order)

Range
Resolution
Accuracy (>20 V and >20 A)
0.0 - 20%
0.1%
± 2 %
20 - 100%
0.1%
± 6 % of reading ± 1 %
100 - 999.9%
0.1%
± 10 % of reading ± 1 %

Crest Factor (C.F.)

Range
Resolution
Accuracy of Readings
1.00 - 99.99
0.01
± 5 % ± 30 digits

AC Watt (50 or 60 Hz, PF 0.5 to 1, CT=1)

Range
Resolution

Accuracy of Readings

(>20V and >20A)

10.0 - 999.9 W
0.1 W
± 1% ± 20 dgts
1.00 - 9.999 KW
0.001 KW
± 1% ± 20 dgts
10.00 - 99.99KW
0.01 KW
± 1% ± 20 dgts
100.0 - 999.9 KW
0.1 KW
± 1% ± 20 dgts
1000 - 9999 KW
1 KW
± 1% ± 20 dgts

General Specification:

Conductor Size 55mm(approx.), 64*24mm(bus bar)
Battery Type Two 1.5 V SUM-3
Display 128*64 Dot Matrix
Power Consumption 10 mA (approx.)
Auto - Power - Off 30 minutes after power-on
Update time 2 times/sec. (display)
No. of Samples per Period 512 (voltage or current),256 (power)
Operating Temperature -10 ℃ to 50 ℃
Operating Humidity <85% RH
Storage temperature -20 ℃ to 60 ℃
Storage Humidity <75% RH
Dimension 210 mm (L) * 62 mm (W) * 35.6 mm (H),8.3"(L) * 2.5 "(W) * 1.4"(H)
Weight Test leads *1 pair, Carrying bag*1, Users manual*1, Batteries 1.5V*2
Accessories 640g



Các sản phầm cùng chức năng phân tích điện năng (Power Quality Analyzer)


  • TES-6830 : Phân tích điện năng, họa tần, dòng rò cao cấp
  • TES-3600 : Phân tích điện năng
  • PROVA-19, PROVA-21, PROVA-23 : Phân tích điện năng và sóng hài
  • PROVA-6200 : Ampe kềm phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3194 : Phân tích thông số động cơ
  • HIOKI 3193 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3333 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3334 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3169 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3286 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI PW3198 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3196 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3197 : Phân tích chất lượng điện năng