FEATURES / TÍNH NĂNG
Features:
- Phân tích cho lưới điện 1 pha hoặc 3 pha cân bằng / Analysis for Single Phase and Balanced 3 phase system
- Đo hiệu dụng thực cho điện áp và dòng điện / True RMS Value (V and I)
- Công suất tác dụng / Active Power (K,KW,MW,GW)
- Công suất biểu kiến và công suất phản kháng / Apparent (VA,KVA,MVA) and Reactive Power (VAR,KVAR,MVAR)
- Hệ số công suất / Power Factor (PF), Phase Angle( Φ )
- Điện năng / Energy (WH,KWH,KVARH,PFH)
- Lập trình được biến áp PT / Programmable PT(1 to 3000)Ratios
- Display of Overlapped Voltage and Current Waveform
- Maximum Demand (MD in W,KW,MW) with programmable Period
- Harmonic Analysis (V and I) to 50th Order
- Display of 25 Harmonics in one screen
- Optical Isolated RS-232C Interface
- Smart Datalogging to save Battery
- Datalogging of 32,64,128 or 256 points/cycles
- Analysis of Total Harmonic Distortion (%THD-F)
- Graphic Phasor Diagram
- Capture 128 Transient Events (Time+Cycles+Faults) with Programmable Threshold(%),also can be reviewed in LCD
- 50000 Records with Programmable Interval (1 to 6000 seconds)
- Real-time Output of Waveform, Power Parameters and Harmonics at Command
- Large Dot Matrix LCD Display with Backlight
- Power for Long-term Monitoring
- Built -in Calendar Clock for Data Logging
SPECIFICATION / THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
AC Current (50 or 60 Hz, Auto Range, True RMS)
Range |
Resolution |
Accuracy of Reading |
4.0 V - 1500.0 A |
0.01 A |
± 0.5 % ± 5 dgts |
AC Voltage (50 or 60 Hz, Auto Range, True RMS)
Range |
Resolution |
Accuracy of Reading |
4.0 - 600.0 V |
0.1 V |
± 0.5 % ± 5 dgts |
Harmonics of AC Voltage in Percentage and Magniude(1 to 50th order)
Range |
Resolution |
Accuracy (in%) |
Accuracy (in Magnitude) |
1 – 20 th |
0.1 % |
± 2 % |
± 2 % ± 0.5 V |
20 – 50 th |
0.1 % |
4 % of reading ± 2 % |
4 % of reading ± 0.5 V |
Harmonics of AC Current in Percentage and Magnitude (1 to 50th order)
Range |
Resolution |
Accuracy (in %) |
Accuracy (in Magnitude) |
1 – 20 th |
0.1 % |
± 2 % |
± 2 % of reading ± 0.4 A |
20 – 50 th |
0.1 % |
4 % of reading ± 2 % |
± 4 % of reading ± 0.4A |
Power Factor (PF)
Range |
Resolution |
Accuracy (>20 V and >20 A) |
0.000 - 1.000 |
0.001 |
± 0.04 |
Phase Angle ( Φ )
Range |
Resolution |
Accuracy (>20 V and >20 A) |
-180 ° to 180 ° (0 ° to 360 ° ) |
0.1 ° |
±1 ° |
Total Harmonic Distortion(%THD-F,1 to 50th order)
Range |
Resolution |
Accuracy (>20 V and >20 A) |
0.0 - 20% |
0.1% |
± 2 % |
20 - 100% |
0.1% |
± 6 % of reading ± 1 % |
100 - 999.9% |
0.1% |
± 10 % of reading ± 1 % |
Crest Factor (C.F.)
Range |
Resolution |
Accuracy of Readings |
1.00 - 99.99 |
0.01 |
± 5 % ± 30 digits |
AC Watt (50 or 60 Hz, PF 0.5 to 1, CT=1)
Range |
Resolution |
Accuracy of Readings (>20V and >20A) |
10.0 - 999.9 W |
0.1 W |
± 1% ± 20 dgts |
1.00 - 9.999 KW |
0.001 KW |
± 1% ± 20 dgts |
10.00 - 99.99KW |
0.01 KW |
± 1% ± 20 dgts |
100.0 - 999.9 KW |
0.1 KW |
± 1% ± 20 dgts |
1000 - 9999 KW |
1 KW |
± 1% ± 20 dgts |
General Specification:
Conductor Size | 55mm(approx.), 64*24mm(bus bar) |
Battery Type | Two 1.5 V SUM-3 |
Display | 128*64 Dot Matrix |
Power Consumption | 10 mA (approx.) |
Auto - Power - Off | 30 minutes after power-on |
Update time | 2 times/sec. (display) |
No. of Samples per Period | 512 (voltage or current),256 (power) |
Operating Temperature | -10 ℃ to 50 ℃ |
Operating Humidity | <85% RH |
Storage temperature | -20 ℃ to 60 ℃ |
Storage Humidity | <75% RH |
Dimension | 210 mm (L) * 62 mm (W) * 35.6 mm (H),8.3"(L) * 2.5 "(W) * 1.4"(H) |
Weight | Test leads *1 pair, Carrying bag*1, Users manual*1, Batteries 1.5V*2 |
Accessories | 640g |
Các sản phầm cùng chức năng phân tích điện năng (Power Quality Analyzer)
- TES-6830 : Phân tích điện năng, họa tần, dòng rò cao cấp
- TES-3600 : Phân tích điện năng
- PROVA-19, PROVA-21, PROVA-23 : Phân tích điện năng và sóng hài
- PROVA-6200 : Ampe kềm phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3194 : Phân tích thông số động cơ
- HIOKI 3193 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3333 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3334 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3169 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3286 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI PW3198 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3196 : Phân tích chất lượng điện năng
- HIOKI 3197 : Phân tích chất lượng điện năng