Hioki 3169-20

Hioki 3169-20, Hioki 3169-21 là đồng hồ dùng để theo dõi nhiều thông số về chất lượng điện năng. Hioki 3169 là trợ thủ đắc lực cho người thợ bảo trì chuyên nghiệp



FEATURES / TÍNH NĂNG

Features:
  • Đo giá trị tải yêu cầu và dạng sóng hài cho 4 dây (dòng, áp, công suất, cos, tần số)
  • Có thể lưu dữ liệu vào máy vi tính
  • Xử lý nhanh và xử lý độc lập từng dạng sóng
  • Biến đổi D/A (Digital to Analog) tốc độ nhanh cung cấp tín hiệu cho thiết bị vẽ đồ họa
SPECIFICATION / THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN

Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year)
Measurement line & number of circuits Single-phase 2-wires (4 circuits), Single-phase 3-wires (2 circuits), Three-phases 3-wires (2 or 1 circuit), and Three-phases 4-wires (1 circuit)
Note: 50 or 60 Hz, and that share the same voltage line
Measurement items Voltage, Current, Active/ reactive/ apparent power, Active/ reactive power integration, Power factor, Frequency, Harmonic waveform value
Voltage ranges 150.00 V to 600.00 V AC, 3 ranges
Current ranges 500.00 mA to 5.0000 kA AC (depends on current sensor in use)
Power ranges 750.00 W to 900.00 kW (depends on combination of voltage, current range, and measurement line)
Basic accuracy AC Voltage: ±0.2 % rdg. ±0.1 % f.s.
AC Current: ±0.2 % rdg. ±0.1 % f.s. + current sensor accuracy
Active power: ±0.2 % rdg. ±0.1 % f.s. + current sensor accuracy (at power factor = 1)
CLAMP ON SENSOR 9661: ±0.3 % rdg. ±0.01 % f.s. (different from each model)
Measurement method Digital sampling, PLL synchronization or 50/60 Hz fixed clock
Basic accuracy Active power: ±0.2% rdg. ±0.1% f.s. + clamp-on sensor accuracy (at 45 to 66 Hz)
Display refresh rate 2 times /sec (except when using a PC card while accessing the internal memory, or when performing RS-232C communications)
Data save interval Standard interval: 1 sec to 30 sec, 1 minute to 60 minutes, 13 selects
Fast interval: A single waveform, or 0.1, 0.2, or 0.5 sec (at instant value only)
Frequency characterristics Fundamental waveforms up to the 50th order ±3% f.s. + measurement accuracy (of a 45 to 66 Hz fundamental waveform)
Other functions Error connect check, language selection, display hold, setting backup, power shut off management, key lock, [3169-21 only] D/A output 4 channels, ±5 V DC f.s.)
Power supply 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max.
Dimensions, mass 210 mm (8.27 in) W × 160 mm (6.30 in) H × 60 mm (2.36 in) D, 1.2 kg (42.3 oz)
Supplied accessories VOLTAGE CORD L9438-53 ×1 (Black/ Red/ Yellow/ Blue), Power cord ×1, Instruction Manual ×1, Quick Start Manual ×1, CD-R ×1 (RS-232C interface operating manual) ×1, Input cord label ×1, CONNECTION CABLE 9441 ×1 (for the 3169-21 only)
Download Catalogue Hioki 3169


Các sản phầm cùng chức năng phân tích điện năng (Power Quality Analyzer)


  • TES-6830 : Phân tích điện năng, họa tần, dòng rò cao cấp
  • TES-3600 : Phân tích điện năng
  • PROVA-19, PROVA-21, PROVA-23 : Phân tích điện năng và sóng hài
  • PROVA-6200 : Ampe kềm phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3194 : Phân tích thông số động cơ
  • HIOKI 3193 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3333 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3334 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3169 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3286 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI PW3198 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3196 : Phân tích chất lượng điện năng
  • HIOKI 3197 : Phân tích chất lượng điện năng