TES-3010, TES-3010 : Ampe kềm chuyên nghiệp, đo điện trở, điện áp, dòng điện đến 1000A.
FEATURES / TÍNH NĂNG
Features:
- Dòng điện / ACA: 20A, 200A, 600A
- Còi báo / Continuity Buzzer
- Dấu và đơn vị / Unit & Sign Display
SPECIFICATION / THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
A. General Measurement
Range |
DC - 1000V
AC - 200V/750V |
Accuracy |
DC - 0.8% rdg + 2 dgts
AC - 1.2% rdg + 3 dgts |
Resolution |
1V(DC); 100mV (AC) |
Input Impedance |
10M W |
Overload Protection |
DC1100V & AC800V |
Range |
20/200/600A (1000A for TES-3012) |
Accuracy |
2% rdg + 5 dgts (50/60 Hz) |
Resolution |
10mA |
Overload Protection |
1000A |
|
Range |
200 W /20K W |
Accuracy |
1% rdg + 2 dgts |
Resolution |
100m W |
Overload Protection |
350V DC/AC
(Also for continuity & Diode) |
Max Open Circuit Voltage |
3.5V, 0.3V |
|
Sound Level |
below 100 W |
Max Open Circuit Voltage |
3.5V |
Resolution
Diode |
1mV |
Max Test Current |
1.5mA |
|
Range |
2KHz |
Accuracy |
1% rdg + 2 dgts |
Resolution |
1Hz |
Max Allowable Applied Voltage |
350Vrms |
Max Input Sensitivity |
100mV |
B: Peak hold measurement (23 o C +/- 5 o C<80%R.H.)
Range |
20/200/600A(1000A) |
Accuracy |
2% rdg + 10 dgts |
Resolution |
10mA |
Overload Protection |
1000A |
|
Range |
200/750V |
Accuracy |
1.5% rdg + 8 dgts |
Resolution |
100mV |
Input Impedance |
10M W |
Overload Protection |
DC1100V & AC800V |
Display |
3-1/2 digit LCD, Maximum reading 1999 |
Power Source |
one 9V battery |
Size & Weight |
208mm(L)x65mm(W)x31mm(H) & 330g |
Accessories |
Carrying Case, Test Leads, Battery & Instruction Manual |
-
Chi tiết
-
Viết bởi TrongHuan Nguyen
-
Chuyên mục: ED
-
-
Lượt xem: 8640
|