FEATURES / TÍNH NĂNG
Features:
- Dải điện áp và dòng điện / 60V, 6A (PROVA 200) & 60V, 12A (PROVA 210)
- Vẽ đặc tuyết I-V / I-V Curve Test for Solar Cell
- Phân tích điện áp max, dòng điện max, công suất cực đại / Max. Voltage (Vmaxp) and Max. Current (Imaxp) at Max. Power (Pmax)
- Đặc tuyến I-V với con trỏ / I-V Curve with cursor
- Tình toán hiệu suất / Calculation of Efficiency (%)
SPECIFICATION / THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
DC Voltage Measurement: PROVA 200 (60V, 6A)
Range | Resolution | Accuracy |
0–6V | 0.001V | ±1% ± (1% of Vopen ± 9mV) |
6 - 10V | 0.001V | ±1% ± (1% of Vopen ± 0.09V) |
10–60V | 0.01V | ±1% ± (1% of Vopen ± 0.09V) |
DC Voltage Measurement: PROVA 210 (60V, 12A)
Range | Resolution | Accuracy |
0–10V | 0.001V | ±1% ± (1% of Vopen ± 0.1V) |
10 - 60V | 0.01V | ±1% ± (1% of Vopen ± 0.1V) |
DC Current Measurement: PROVA 200 (60V, 6A)
Range | Resolution | Accuracy |
0.01–0.6A | 0.1mA | ±1% ± (1% of Ishort ± 0.9mA) |
0.6 - 1A | 0.1mA | ±1% ± (1% of Ishort ± 9mA) |
1–6A | 1mA | ±1% ± (1% of Ishort ± 9mA) |
DC Current Measurement: PROVA 210 (60V, 12A)
Range | Resolution | Accuracy |
0.01–10A | 1mA | ±1% ± (1% of Ishort ± 9mA) |
10 - 12A | 10mA | ±1% ± (1% of Ishort ± 0.09A) |
DC Current Simulation: PROVA 200 (60V, 6A)
Range | Resolution | Accuracy |
0.01–1A | 0.1mA | ±1% ± 0.9mA |
1 - 6A | 1mA | ±1% ± 9mA |
DC Current Simulation: PROVA 210 (60V, 12A)
Range | Resolution | Accuracy |
0.01–10A | 0.1mA | ±1% ± (1% of Ishort ± 0.9mA) |
0.6 - 1A | 0.1mA | ±1% ± (1% of Ishort ± 9mA) |
General Specifications: | |||||||||||||||||||||||||||||||
|