FEATURES / TÍNH NĂNG
- Dòng điện định mức / Rate current : 200A, 400A, 630A, 800A, 1000A
- Số cực : 3P, 4P
- Kiểu : Cố định (Fixed), kéo ra (Drawout)
- Tiêu chuẩn / Standard: IEC/EN 60947-2
- Nhiệt độ / Ambient Temp: -5 ~ 65 ?
- Chứng nhận vận hành ở điều kiện ô nhiễm độ III / Certified for operation in pollution-degree III environments as defined by IEC standard 60947 (industrial environments).
Phương lai bán ACB Chint NA1-1000 có mã sau
- NA1-1000-200M-3P-F : ACB Chint NA1-1000, 200A, 42kA, 3 cực, cố định (Fixed)
- NA1-1000-400M-3P-F : ACB Chint NA1-1000, 400A, 42kA, 3 cực, cố định (Fixed)
- NA1-1000-630M-3P-F : ACB Chint NA1-1000, 630A, 42kA, 3 cực, cố định (Fixed)
- NA1-1000-800M-3P-F : ACB Chint NA1-1000, 800A, 42kA, 3 cực, cố định (Fixed)
- NA1-1000-1000M-3P-F : ACB Chint NA1-1000, 1000A, 42kA, 3 cực, cố định (Fixed)
- NA1-1000-200M-4P-F : ACB Chint NA1-1000, 200A, 42kA, 4 cực, cố định (Fixed)
- NA1-1000-400M-4P-F : ACB Chint NA1-1000, 400A, 42kA, 4 cực, cố định (Fixed)
- NA1-1000-630M-4P-F : ACB Chint NA1-1000, 630A, 42kA, 4 cực, cố định (Fixed)
- NA1-1000-800M-4P-F : ACB Chint NA1-1000, 800A, 42kA, 4 cực, cố định (Fixed)
- NA1-1000-1000M-4P-F : ACB Chint NA1-1000, 1000A, 42kA, 4 cực, cố định (Fixed)
- NA1-1000-200M-3P-D : ACB Chint NA1-1000, 200A, 42kA, 3 cực, kéo ra (Drawout)
- NA1-1000-400M-3P-D : ACB Chint NA1-1000, 400A, 42kA, 3 cực, kéo ra (Drawout)
- NA1-1000-630M-3P-D : ACB Chint NA1-1000, 630A, 42kA, 3 cực, kéo ra (Drawout)
- NA1-1000-800M-3P-D : ACB Chint NA1-1000, 800A, 42kA, 3 cực, kéo ra (Drawout)
- NA1-1000-1000M-3P-D : ACB Chint NA1-1000, 1000A, 42kA, 3 cực, kéo ra (Drawout)
- NA1-1000-200M-4P-D : ACB Chint NA1-1000, 200A, 42kA, 4 cực, kéo ra (Drawout)
- NA1-1000-400M-4P-D : ACB Chint NA1-1000, 400A, 42kA, 4 cực, kéo ra (Drawout)
- NA1-1000-630M-4P-D : ACB Chint NA1-1000, 630A, 42kA, 4 cực, kéo ra (Drawout)
- NA1-1000-800M-4P-D : ACB Chint NA1-1000, 800A, 42kA, 4 cực, kéo ra (Drawout)
- NA1-1000-1000M-4P-D : ACB Chint NA1-1000, 1000A, 42kA, 4 cực, kéo ra (Drawout)