FEATURES / TÍNH NĂNG
Features:
- Độ phân giải cao / High Resolution DC/AC 10mA
- 23 mm Large Jaw Diameter
- Nhấn nút 1 lần chỉnh không / One Touch Zero for DCA adjustment
SPECIFICATION / THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Range |
Resolution |
Accuracy |
Remarks |
DCA 0-40A |
10mA |
+/- 1.0% +/- 2dgts |
|
DCA 0-150A |
100mA |
+/- 1.0% +/-2 dgts |
|
DCA 150-200A |
100mA |
-2.2% +/- 2dgts |
|
ACA 0-40A |
10mA |
+/- 1.0% +/- 3 dgts |
|
ACA 0-150A |
100mA |
+/- 1.0% +/- 3 dgts |
|
ACA 150-200A |
100mA |
-2.2% +/- 3dgts |
|
DCV 0-400V |
0.1 V |
+/- 1.0% +/- 2dgts |
|
ACV 0-400V |
0.1 V |
+/- 1.0% +/- 2 dgts |
|
W 0-400 W |
0.1 W |
+/- 1.0% +/-2dgts |
beep if < 40 W (Approx.) |
Hz 0-1000KHz |
0.1-100 |
+/- 0.5% +/- 2dgts |
1V sensitivity Auto Range |
Power Source: 2 X 1.5V AA UM3 Batteries Current Consumption: 10mA Operating Condition: -10 ℃ to 50 ℃ at 85% max. RH |
- Chi tiết
- Viết bởi TrongHuan Nguyen
- Chuyên mục: ED
- Lượt xem: 4837