FEATURES / TÍNH NĂNG
- Sử dụng trong phòng thí nghiệm / Laboratory
- Kiểm tra chất lượng / Quality Control
- Kiểm tra hệ thống điều hòa / Air-Conditioning
- Process Engineering
SPECIFICATION / THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Range: Humidity | 10% to 95% R.H. |
Temperature | -20 ℃ to +60 ℃ ; -4 o F to +140 ℉ |
Resolution | 0.1% R.H. 0.1 ℃ , 0.1 ℉ |
Accuracy (after calibration)
Humidity | +/ - 3% R.H. (at 25 ℃ , 30...95% R.H.) |
Temperature | +/ - 0.8 ℃ , +/ - 1.5 ℉ |
Response time
Humidity | 45% R.H. --> 95% R.H. < = 3min 95% R.H. --> 45% R.H. < =5min |
Temperature | 1 ℃ /2 sec |
Accessories | Carrying case, Instruction manual, Battery. |
Operating/Storage Condition |
0 ℃ to 50 ℃< 80% R.H. -10 ℃ to 60 ℃< 70% R.H. |
Power Source | 10mV DC/1 ℃ , 10mV DC/1 ℉ |
Size | 270mm(L)x68mm(W)x25mm(H) |
Weight | 200g |
Accessories | Instruction Manual, Battery and Carrying Case |
Các đồng hồ cùng chức năng đo nhiệt độ, độ ẩm