FEATURES / TÍNH NĂNG
HVAC Application:
- Đo dòng điện / Check current draw in motors and compressors.
- Use MAX/MIN/Recording in the temperature mode to assess efficiency.
- Đo tụ điện / Test run/start capacitors.
- Kiểm tra sụt áp / Confirm low voltage control signals.
- Measure flame safeguard device current draw.
- Confirm power sources.
- Analyze temperature and voltage or current data with the aid of the time stamp.
- Đo cách điện / Insulation test up to 100M Ω.
HVAC Application:
- Kiểm tra cấp điện và cân bằng tải / Check for energized circuits and balance loads.
- 1 pha hoặc 3 pha / 1 Φ /3 Φ (3P3W/3P4W)Power analyzer.
- Kiểm tra tiếp điểm / Evaluate electrical contacts.
- Capture motor in-rush current readings.
- Determine peak power demand periods.
- Kiểm tra độ ổn định điện áp / Verify line voltage stability.
- Monitor motors and other loads for excess heat.
- Check motor run/start capacitor values.
SPECIFICATION / THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
AC Voltage (50Hz to 400 Hz):Trms
Range |
Resolution |
Accuracy |
Sensitivity |
Overload Protection |
999.99 mV |
0.1mV |
±1% ± 0dgts(50,60Hz) ±2%±20dgts(40~100Hz) |
2.0mV |
600V |
9.999 V |
1mV |
0.020V |
||
99.99V |
10mV |
±1% ± 20dgts(50,60Hz) ±2% ±20dgts(40~400Hz) |
0.20V |
|
600.0V |
100mV |
2V |
DC Voltage
Range |
Resolution |
Accuracy |
Sensitivity |
Overload Protection |
999.99 mV |
0.1mV |
±1.0% ± 20dgts |
2.0mV |
600V |
9.999 V |
1mV |
0.020V |
||
99.99V |
10mV |
0.20V |
||
600.0V |
100mV |
2V |
Resistance (Continuity <40 Ω on the 999.9Ω range)
Range |
Resolution |
Accuracy |
Overload Protection |
999.99 Ω |
100mΩ |
1% ± 10dgts |
600V |
9.999KΩ |
1Ω |
||
99.99KΩ |
10Ω |
||
600.0KΩ |
100Ω |
Đo MegaOhm / M Ω
Range |
Resolution |
Accuracy |
Overload Protection |
9.999 MΩ |
1KΩ |
5% ± 10dgts |
600V |
99.99 MΩ |
10KΩ |
Đo góc pha / 1 Φ/3 Φ Phase Angle:(50Hz,60Hz)
Range |
Resolution |
Accuracy |
Overload Protection |
-60 ° ~ 0 ° ~ +60 ° |
0.1 ° |
±6.0 ° |
ACV >100V,ACA>1 |
Đo công suất / 1 Φ/3 Φ KW/hp TRUE Power : (PF>0.5 or Φ<60 °) (1hp=745.7W)
Range |
Resolution |
Accuracy |
Overload Protection |
60.00KW(<100A) |
10W |
± 5 %rdg ± 20dgts(50,60Hz) |
600VAC/1000AAC |
600.0KW(>100A) |
100W |
Đo tần số / Frequency
Range |
Resolution |
Accuracy |
Overload Protection |
40Hz/1KHz |
0.1 Hz |
± 0.5 % rdg ±2dgts |
ACV >0.2V,ACA>6A |
AC Current (50 Hz to 400Hz):Trms
Range |
Resolution |
Accuracy |
Sensitivity |
Overload Protection |
99.99A |
10mA |
±2%±20dgts (50,60Hz) ± 4% ± 20dgts (40~400Hz) |
0.10A |
1000A |
999.9A |
100mA |
1.0A |
μ A Trms:(AC+DC) (Burden Voltage: 5mV/ μA)
Range |
Resolution |
Accuracy |
Sensitivity |
Overload Protection |
99.99 μ A |
10nA |
±1% ± 20dgts |
0.20 μ A |
600V |
999.9 μ A |
100nA |
2.0 μ A |
Đo tụ điện / Capacitance
Range |
Resolution |
Accuracy |
Overload Protection |
10.000 μF |
1nF |
1.5% ± 5dgts |
600V |
100.00 μF |
10nF |
||
100.0 μF |
100nF |
||
7000 μF |
1 μF |
2.5%±1 5dgts |
Đo nhiệt độ / Temperature (K-Type Thermocouple):
Range |
Resolution |
Accuracy |
Overload Protection |
-50 ℃ to 900 ℃ |
0.1 ℃ |
1% ± 1 ℃ |
30VAC or 60VDC |
-58 ℉ to 1000 ℉ |
0.1 ℉ |
1%±2 ℉ |
Đo công suất biểu kiến / 1 Φ/3 Φ Apparent Power
Range |
Resolution |
Accuracy |
Overload Protection |
60.00KVA(<100A) |
10VA |
± 2.5 %rdg ± 20dgts |
600VAC/1000AAC |
600.0KVA(>100A) |
100VA |
Accessory : 9V battery, Carrying Case & Manual
Các đồng hồ cùng chức năng đo dòng điện, điện áp, công suất
- PROVA-6600Đo công suất 3 pha
- PROVA-6601Đo công suất 3 pha
- TES-3063 / TES-3064 Ampe kềm đa năng
- TES-3079KĐo công suất 3 pha
- TES-3095TĐo công suất 3 pha
- TES-3096AC/DC KW clamp meter