tes 3079k

TES-3079K là ampe kềm đo điện áp, dòng điện, công suất, 60 - 600kW, 0-600V, 0-1000A, AC/DC.



FEATURES / TÍNH NĂNG

HVAC Application:

  • Đo dòng điện / Check current draw in motors and compressors.
  • Use MAX/MIN/Recording in the temperature mode to assess efficiency.
  • Đo tụ điện / Test run/start capacitors.
  • Kiểm tra sụt áp / Confirm low voltage control signals.
  • Measure flame safeguard device current draw.
  • Confirm power sources.
  • Analyze temperature and voltage or current data with the aid of the time stamp.
  • Đo cách điện / Insulation test up to 100M Ω.

HVAC Application:

  • Kiểm tra cấp điện và cân bằng tải / Check for energized circuits and balance loads.
  • 1 pha hoặc 3 pha / 1 Φ /3 Φ (3P3W/3P4W)Power analyzer.
  • Kiểm tra tiếp điểm / Evaluate electrical contacts.
  • Capture motor in-rush current readings.
  • Determine peak power demand periods.
  • Kiểm tra độ ổn định điện áp / Verify line voltage stability.
  • Monitor motors and other loads for excess heat.
  • Check motor run/start capacitor values.

SPECIFICATION / THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN

AC Voltage (50Hz to 400 Hz):Trms

Range
Resolution
Accuracy
Sensitivity
Overload Protection
999.99 mV
0.1mV

±1% ± 0dgts(50,60Hz)

±2%±20dgts(40~100Hz)

2.0mV
600V
9.999 V
1mV
0.020V
99.99V
10mV

±1% ± 20dgts(50,60Hz)

±2% ±20dgts(40~400Hz)
0.20V
600.0V
100mV
2V
Trở kháng vào / Input impedancel:3MΩ

DC Voltage

Range
Resolution
Accuracy
Sensitivity
Overload Protection
999.99 mV
0.1mV

±1.0% ± 20dgts

2.0mV
600V
9.999 V
1mV
0.020V
99.99V
10mV
0.20V
600.0V
100mV
2V
Trở kháng vào / Input impedancel:3MΩ

Resistance (Continuity <40 Ω on the 999.9Ω range)

Range
Resolution
Accuracy
Overload Protection
999.99 Ω
100mΩ

1% ± 10dgts

600V
9.999KΩ
99.99KΩ
10Ω
600.0KΩ
100Ω

Đo MegaOhm / M Ω

Range
Resolution
Accuracy
Overload Protection
9.999 MΩ
1KΩ

5% ± 10dgts

600V
99.99 MΩ
10KΩ

Đo góc pha / 1 Φ/3 Φ Phase Angle:(50Hz,60Hz)

Range
Resolution
Accuracy
Overload Protection
-60 ° ~ 0 ° ~ +60 °
0.1 °
±6.0 °
ACV >100V,ACA>1

Đo công suất / 1 Φ/3 Φ KW/hp TRUE Power : (PF>0.5 or Φ<60 °) (1hp=745.7W)

Range
Resolution
Accuracy
Overload Protection
60.00KW(<100A)
10W
± 5 %rdg ± 20dgts(50,60Hz)
600VAC/1000AAC
600.0KW(>100A)
100W

Đo tần số / Frequency

Range
Resolution
Accuracy
Overload Protection
40Hz/1KHz
0.1 Hz
± 0.5 % rdg ±2dgts
ACV >0.2V,ACA>6A

AC Current (50 Hz to 400Hz):Trms

Range
Resolution
Accuracy
Sensitivity
Overload Protection
99.99A
10mA

±2%±20dgts (50,60Hz)

± 4% ± 20dgts (40~400Hz)

0.10A
1000A
999.9A
100mA
1.0A

μ A Trms:(AC+DC) (Burden Voltage: 5mV/ μA)

Range
Resolution
Accuracy
Sensitivity
Overload Protection
99.99 μ A
10nA

±1% ± 20dgts

0.20 μ A
600V
999.9 μ A
100nA
2.0 μ A

Đo tụ điện / Capacitance

Range
Resolution
Accuracy
Overload Protection
10.000 μF
1nF

1.5% ± 5dgts

600V
100.00 μF
10nF
100.0 μF
100nF
7000 μF
1 μF
2.5%±1 5dgts

Đo nhiệt độ / Temperature (K-Type Thermocouple):

Range
Resolution
Accuracy
Overload Protection
-50 ℃ to 900 ℃
0.1 ℃
1% ± 1 ℃
30VAC or 60VDC
-58 ℉ to 1000 ℉
0.1 ℉
1%±2 ℉

Đo công suất biểu kiến / 1 Φ/3 Φ Apparent Power

Range
Resolution
Accuracy
Overload Protection
60.00KVA(<100A)
10VA
± 2.5 %rdg ± 20dgts
600VAC/1000AAC
600.0KVA(>100A)
100VA

Accessory : 9V battery, Carrying Case & Manual




Các đồng hồ cùng chức năng đo dòng điện, điện áp, công suất