PROVA-6601 là ampe kềm có thể đo công suất tác dụng, phản kháng của động cơ, hệ số công suất cos. Đo được dòng điện DC, AC.
FEATURES / TÍNH NĂNG
Features:
- Hệ số công suất / PF( 3 Φ 3W , 3 Φ 4W 1Φ 2W )
- AC+DC 2000A, 600V Power Factor
- AC+DC 1200KW(1 Φ ) AC+DC 200KW(3Φ )
- Tự động phát hiện / AC/DC Auto Detection
- Hiển thị đồng thời / Dual Display V+Hz, A+V,KW+PF,KVA+KVAR
SPECIFICATION / THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
AC+DC True Power (Power Factor 0.2 ~ 1.0,3 Φ 3W , 3 Φ 4W 1Φ 2W and, 1 Φ 3W) |
Range |
Resolution |
Accuracy (of rdg) |
Input Range |
0~99.9KW |
0.01KW |
+/-2.0%+/-0.05KW |
AC600V,DC800V
ACA/DCA2000A |
100~999.9KW |
0.1KW |
+/-2.0%+/-0.5KW |
AC600V,DC800V
ACA/DCA2000A |
1000~1200KW |
1KW |
+/-2.0%+/-5KW |
AC600V,DC800V
ACA/DCA2000A |
|
AC+DC Voltage (True RMS ,Crest Factor < 4 , Autorange,
Overload Protection 800VAC for all range ) |
Range |
Resolution |
Accuracy( of reading) |
Input Range |
|
|
DC,50/60 |
Hz 40~400Hz |
|
0~200V |
0.1V |
+/-1.5%+/-5dgts |
+/-2.0%+/-5dgts |
10M
Ω
|
200~500V |
0.1V |
+/-1.5%+/-5dgts |
+/-2.0%+/-5dgts |
10M
Ω
|
500~600VAC
500~800V |
1V |
+/-1.5%+/-5dgts |
+/-2.0%+/-5dgts |
10M
Ω
|
|
AC+DC A (True RMS, Crest Factor < 4) |
Range |
Resolution |
Accuracy( of reading) |
Overload Protection |
|
|
DC,50/60 |
Hz 40~400Hz |
|
0~200A |
0.1A |
+/-1.5%+/-5dgts |
+/-2.0%+/-5dgts |
AC 3000A |
200~500A |
0.1A |
+/-2.5%+/-5dgts |
+/-2.5%+/-5dgts |
AC 3000A |
500~2000A |
1A |
+/-2.5%+/-5dgts |
+/-3.0%+/-5dgts |
AC 3000A |
|
AC+DC KVAR (3 Φ 3W, 3 Φ 4W) |
Range |
Resolution |
Accuracy (of rdg) |
Input Range |
0~99.9KW |
0.01KW |
+/-2.0%+/-0.05KVAR+/-3° |
AC600V,DC800V
ACA/DCA2000A |
100~999.9KW |
0.1KW |
+/-2.0%+/-0.5KVAR+/-3 ° |
AC600V,DC800V
ACA/DCA2000A |
1000~1200KW |
1KW |
+/-2.0%+/-5KVAR+/-3 ° |
AC600V,DC800V
ACA/DCA2000A |
|
Frequency (Hz) (if < 10 Hz , Hz = 0) |
Range |
Accuracy |
Sensitvity |
50/60Hz |
+/-2dgts |
V>1V,A>5A |
10~400Hz |
+/-0.5%+/-2dgts |
V>1V,A>5A |
|
Conductor Size |
Cable F 55mm (approx)
Bus Bar 65mm(D) x 24mm(W) |
Battery Type |
9V |
Display |
2 x 4 Digits Dual Display LCD |
Range Selection |
Auto |
Power Consumption |
|
Overload Indication |
OL |
Sampling TIME |
5sec (V and A) 16sec(W) |
Operating Temperature |
4
℃
~ 50
℃ |
Operating Humidity |
Less than 80% relative |
Storage Temperature |
﹣20
℃
~ 60
℃
(﹣40
℉
~140
℉
) |
Storage Humidity |
Less than 75% relative |
Power Consumption |
Approx. 25mA |
Dimension |
10.7"(L) x 4.4"(W) x 18"(H)
271mm(L) x 112mm(W) x 26.2mm(H) |
Weight |
647g / 22.8oz. (Batteries Included) |
Accessories |
Carrying bag x 1
Users manual x 1
9V Battery x 1 (Installed) |
|
Các đồng hồ cùng chức năng đo dòng điện, điện áp, công suất