ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
- Biến tần một pha công suất nhỏ (0.4 đến 2.2kW)
- Điện áp vào : 1 pha 220V
- Điện áp ra : 3 pha 220V
- Kỹ thuật điều khiển : điều khiển vector không cảm biến
- Điều khiển PID
- Tần số ngõ ra 0 đến 400Hz
- Truyền thông Modbus RTU
|
|
SV004 iC5-1 |
SV008 iC5-1 |
SV015 iC5-1 |
SV022 iC5-1 |
Motor Rating |
HP |
0.5 |
1 |
2 |
3 |
kW |
0.4 |
0.75 |
1.5 |
2.2 |
|
Output ratings |
Capacity kVA |
0.95 |
0.95 |
3.0 |
4.5 |
FLA A |
2.5 |
0.95 |
3.0 |
4.5 |
|
Output frequency |
0 ~ 400Hz |
||||
Output voltage |
3 Phase 200~230V |
||||
Input ratings |
Voltage |
Single phase 200 ~ 230
V (±10%) |
|||
FLA A |
5.5 |
9.2 |
16 |
21.6 |
|
Frequency |
50 ~ 60 Hz (± 5%) |
Control |
Control method |
V/F control,
Sersorless vector control |
Frequency setting
resolution |
Digital reference:
0.01Hz Analog referency: 0.06Hz/60Hz |
|
Frequency setting
resolution |