Bảng giá công tơ điện EMIC cập nhật mới nhất năm 2020: công tơ điện 1 pha, công tơ điện tử 1 pha, công tơ điện 3 pha, công tơ điện tử 3 pha 1 giá và 3 giá

Bảng giá công tơ điện, công tơ điện tử 1 pha EMIC

Mã công tơThông số kỹ thuậtGiá
CV140-5/20A 5/20A - CCX 2, hữu công (KWh) nắp thủy tinh 420,000
CV140-10/40A 10/40A - CCX 2, hữu công (KWh) nắp thủy tinh 430,000
CV140-20/80A 20/80A - CCX 2, hữu công (KWh) nắp thủy tinh 460,000
CV140-40/120A 40/120A - CCX 2, hữu công (KWh) nắp thủy tinh 490,000
CV130 40/120A - CCX 2, hữu công (KWh) nắp thủy tinh 470,000
CV111 Gián tiếp 5/6A - CCX 2, hữu công (KWh) nắp thủy tinh 480,000
CE-38 Điện tử 1 pha 1 giá 5/80(A) - CCX 1 550,000
CE-18G Điện tử 1 pha 1 giá 10/80(A) - CCX 1 800,000
CE-14 Điện tử 1 pha 3 giá 5(80)A - CCX 1 1,450,000

Bảng giá Công tơ điện 3 pha, công tơ điện tử 3 pha EMIC

Mã công tơThông số kỹ thuậtGiá
MV2E3 2x5A gián tiếp 100V, hữu công (KWh), 3 pha 3 dây 1,680,000
MV3E4R 3x5A gián tiếp 380V hoặc 100V, vô công 1,720,000
MV3E4-5/6A 3x5A gián tiếp, 220/380V, hữu công (KWh) 1,570,000
MV3E4-10/40A 3x10/40A trực tiếp, 220/380V, hữu công (KWh) 1,660,000
MV3E4-20/40A 3x20/40A trực tiếp, 220/380V, hữu công (KWh) 1,600,000
MV3E4-30/60A 3x30/60A trực tiếp, 220/380V, hữu công (KWh) 1,660,000
MV3E4-50/100A 3x50/100A trực tiếp, 220/380V, hữu công (KWh) 1,750,000
MV3E43T-5/6A Cơ điện tử 3 pha 3 giá, gián tiếp 5(6)A - CCX 2 5,500,000
MV3E43T-30/60A Cơ điện tử 3 pha 3 giá, trực tiếp 30(60)A - CCX 2 5,500,000
MV3E43T-50/100A Cơ điện tử 3 pha 3 giá, trực tiếp 50(100)A - CCX 2 5,500,000
ME-40 Điện tử 3 pha 1 giá, 5(10)A, 5(100)A 4,222,000
ME-40m Điện tử 3 pha 1 giá, trực tiếp 10(100)A 4,222,000
ME-42 Điện tử 3 pha 3 giá, 5(100)A 5,670,000
ME-41m Điện tử 3 pha 3 giá, 5(10)A 5,670,000

Bảng giá công tơ Emic pdf