Bảng giá Fotek bao gồm giá các loại cảm biến quang Fotek, cảm biến từ Fotek, Cảm biến nhiệt, bộ điều khiển nhiệt độ Fotek, tháng 6/2020
Nội dung chính
- Bảng giá Cảm biến quang Fotek loại trực tiếp
- Bảng giá Cảm biến quang phản xạ gương Fotek
- Bảng giá Cảm biến quang phản thu phát Fotek
- Bảng giá Fotek full pdf
Bảng giá Cảm biến quang Fotek loại trực tiếp
Mã cảm biến | Điện áp, Ngõ ra, khoảng cách | Giá |
---|---|---|
A3R-1MX | AUTO VOLT , Relay NO, 2M, loại vuông | 570,000 |
A3R-2MX | AUTO VOLT, Relay NO, 2M, loại vuông | 742,700 |
A3R-30X | AUTO VOLT, Relay NO, 30CM, loại vuông | 570,000 |
CDR-30X | 10-30 VDC, NPN&PNP NO, 30CM, hình trụ φ18 | 435,300 |
CDR-30XB | 10-30 VDC, NPN&PNP NC, 30CM, hình trụ φ18 | 435,300 |
CDR-10X | 10-30 VDC, NPN&PNP NO, 10CM, hình trụ φ18 | 435,300 |
CDR-10XB | 10-30 VDC, NPN&PNP NC, 10CM, hình trụ φ18 | 435,300 |
CAR-10X | 90-250 VAC, SCR NO, 10CM, hình trụ φ18 | 618,400 |
E2R-30N | 10-30 VDC, NPN NO/NC, 30CM, loại mini | 670,200 |
E3R-60X | AUTO VOLT, NPN&PNP NO, 60CM, loai mini, có thể điều chỉnh | 865,400 |
EX-30N | 10-30 VDC, NPN NO, 30CM, loại mini | 777,300 |
FL-13N | 10-30 VDC, NPN NO/NC, cảm biến mức nước φ13 | 1,043,300 |
FR-1MX | 10-30 VDC, NPN&PNP NO, có thể điều chỉnh | 757,900 |
FR-2MX | 10-30 VDC, NPN&PNP NO, 2M, có thể điều chỉnh | 811,800 |
MR-30X | 10-30 VDC, NPN&PNP NO, 30CM, loại vuông, mini | 552,700 |
MR-60X | 10-30 VDC, NPN&PNP NO, 60CM, loại vuông, mini | 552,700 |
MF-06R | AUTO VOLT, Relay NO/NC, sử dụng cáp quang FRR-51 | 881,300 |
PH07-03N | 10-30 VDC, NPN NO, 30MM, hình trụ φ7 | 865,400 |
PH08-03N | 10-30 VDC, NPN NO, 30MM, hình trụ φ8 | 865,400 |
UR-30N | 10-30 VDC, NPN Light/Dark ON, 300MM, có thể điều chỉnh | 680,500 |
UR-30P | 10-30 VDC, PNP Light/Dark ON, 300MM, có thể điều chỉnh | 680,500 |
SV-2M | Sử dụng qua bộ khuếch đại | 430,100 |
R18-30X | 10-30 VDC, NPN&PNP, 30CM, hình trụ φ18 ( loại ngắn) | 652,100 |
Bảng giá Cảm biến quang Fotek phản xạ gương
Mã cảm biến | Điện áp, Ngõ ra, khoảng cách | Giá |
---|---|---|
A3G-2MR | AUTO VOLT, Relay NO, 2M, có thể điều chỉnh | 673,600 |
A3G-4MR | AUTO VOLT, Relay NO, 4M có thể điều chỉnh | 725,400 |
CAM-2MX | 90-250 VAC, SCR NO, 0.1-2M, hướng ngang | 576,900 |
CAM-2MX-V | 90-250 VAC, SCR NO, 0.1-2M, hướng dọc | 576,900 |
CDM-2MX | 10-30 VDC, NPN&PNP NO, 0.1-2.5M, hình trụ φ18, có thể điều chỉnh | 435,300 |
DM-1MN | 10-30 VDC, NPN, 0.1-1.6M | 397,300 |
DM-1MP | 10-30 VDC, PNP, 0.1-1.6M | 421,400 |
E2G-1MR | 10-30 VDC, NPN, 1M | 974,200 |
E2G-2MR | 10-30 VDC, NPN, 2M | 974,200 |
E3G-8MX | AUTO VOLT, Relay, 8M | 690,900 |
MG-2MX | 10-30 VDC, NPN &PNP, 2M | 552,700 |
M18-3MX | 10-30 VDC, NPN &PNP, 3M | 635,600 |
MR | Gương sensor | 88,100 |
Bảng giá Cảm biến quang Fotek thu phát
Mã cảm biếnĐiện áp, Ngõ ra, khoảng cáchGiá
A3T-3MX | AUTO VOLTE, Relay NO, 3M, loại vuông | 732,400 |
A3T-10MX | AUTO VOLTE, Relay NO, 10M, loại vuông | 836,000 |
A3T-20MX | AUTO VOLTE, Relay NO, 20M, loại vuông | 856,700 |
A3T-20MNB | AUTO VOLTE, Relay NC, 20M, loại vuông | 856,700 |
A3T-20MXP | AUTO VOLTE, Relay NO, 20M, loai vuông, IP67 Chống nước | 1,074,400 |
CDT-10MX | 10-30 VDC, NPN/PNP NO, 10CM, φ18 | 836,000 |
CDT-10MXB-M12 | 10-30 VDC, NPN/PNP NC, 10CM, φ18, sử dụng Jack M12 | 836,000 |
E3T-10MX | AUTO VOLTE, Relay NO, 10M, | 836,000 |
K2T-15MN | 10-30 VDC, NPN Light/Dark ON, 15M, | 1,085,700 |
K2T-15MP | 10-30 VDC, PNP Light/Dark ON, 15M, | 1,085,700 |
MT-6MX | 10-30 VDC, NPN/PNP NO, 6M, loại vuông mini | 746,200 |
PT-6MX | 10-30 VDC, NPN/PNP NO, 6M, loại vuông mini,sử dụng Jack M12 | 775,500 |
SC-6M | 6M, , , sử dụng qua A-11 | 431,800 |
T18-3MNB-PE | 10-30 VDC, NPN NC, 30M, φ18 | 846,400 |
T18-6MX | 10-30 VDC, NPN/PNP NO, 6M, φ18 | 817,800 |