chint nc1

Contactor Chint NC1 với dòng điện 9A, 12A, 18A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A, 95A sử dụng cho tải AC1, AC3, AC4;


FEATURES / TÍNH NĂNG

  • Dòng điện định mức / Rate current : (09A, 12A, 18A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A, 95A)
  • Tiêu chuẩn / Standard: IEC/EN 60947-4-1
  • Nhiệt độ / Ambient Temp: -5 ~ 40 ?
  • điện áp điều khiển / Coil Voltage (AC): 24V, 36V, 48V, 110V, 127V, 220V, 230V, 380V, 415V, 440V, 480V, 500V, 600V, 660V
  • Điện áp điều khiển / Coil Voltage (DC): 24V, 36V, 48V, 110V, 220;
  • Tiếp điểm phụ gắn hông / Side mounting Auxiliary contacts: NCF1-11C (1NO & 1NC)
  • Tiếp điểm phụ gắn đầu / Top mounting Auxiliary contacts: F4-20 & F4-02 (2NO & 2NC)
  • F4-13 &F4-31 (1NO & 3NC or 3NO & 1NC)
  • F4-40 & F4-04 (4NO or 4NC)
  • Tiếp điểm trễ gắn trên đầu / Top mounting time delay block: F5-T (making time delay);
  • F5-D (breaking time delay)
  • Gắn với relay nhiệt tạo bộ khởi động trực tiếp / Assemble with Thermal overload Relay NR2 (or NRE8) to be a DOL Starter.
  • Gắn với phụ kiện tạo sao tam giác / Assemble with another one & F4 & F5 & NR2 (or NRE8) to be a Star-Delta Starter called QJX2;
  • Gắn với phụ kiện dùng cho tụ bù / Assemble with a current limiting block to be a Capacitor Contactor.
  • Assemble with another one to be a reversing contactor;

Phương lai bán contactor tụ bù Chint C1 có các mã sau đây

  • NC1-09 : 09A
  • NC1-12 : 12A
  • NC1-18 : 18A
  • NC1-25 : 25A
  • NC1-32 : 32A
  • NC1-40 : 40A
  • NC1-50 : 50A
  • NC1-65 : 65A
  • NC1-80 : 80A
  • NC1-95 : 95A
Các thông tin liên quan Contactor NC1