Bảng giá tủ tụ bù
Bảng giá tủ tụ bù : 35, 40, 50, 60, 70, 80, 100, 120, 140, 150, 180, 200, 240, 250, 300KVar
Tủ tụ bù hoàn thiện được thiết kế, thi công chuẩn, dùng cho trạm đến 630KVA. Sử dụng contactor chuyên dụng cho tụ bù giúp giảm dòng đóng tụ, giảm tia lửa điện, kéo dài tuổi thọ của tụ. Nếu tủ của quý khách nẳm ngoài bảng giá, hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt.
BẢNG GIÁ TỦ TỤ BÙ HOÀN THIỆN, THIẾT KẾ CHUẨN
(Áp dụng từ ngày 01/09/2015 - Chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển)
TỦ TỤ BÙ CHỈ CÓ MCCB CHÍNH, KHÔNG CÓ MCCB NHÁNH
![]() |
![]() |
1 |
Tủ tụ bù 40Kvar 4 cấp |
_ 3 cấp ứng động, một cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
7,175,000 |
Mikro |
8,425,000 |
|||
2 |
Tủ tụ bù 60Kvar 4 cấp |
_ 3 cấp ứng động, một cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
8,075,000 |
Mikro |
9,325,000 |
|||
3 |
Tủ tụ bù 70Kvar 4 cấp |
_ 3 cấp ứng động, một cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
10,700,000 |
Mikro |
11,950,000 |
|||
4 |
Tủ tụ bù 80Kvar 4 cấp |
_ 3 cấp ứng động, một cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
12,550,000 |
Mikro |
13,800,000 |
TỦ TỤ BÙ CHỈ CÓ MCCB NHÁNH, KHÔNG CÓ MCCB CHÍNH
5 |
Tủ tụ bù 35Kvar 4 cấp |
_ 3 cấp ứng động, một cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
8,550,000 |
Mikro |
9,860,000 |
|||
6 |
Tủ tụ bù 40Kvar 4 cấp |
_ 3 cấp ứng động, một cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
8,750,000 |
Mikro |
10,060,000 |
|||
7 |
Tủ tụ bù 60Kvar 4 cấp |
_ 3 cấp ứng động, một cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
10,589,000 |
Mikro |
11,899,000 |
|||
8 |
Tủ tụ bù 70Kvar 4 cấp |
_ 3 cấp ứng động, một cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
12,133,000 |
Mikro |
13,443,000 |
|||
9 |
Tủ tụ bù 80Kvar 4 cấp |
_ 3 cấp ứng động, một cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
13,603,000 |
Mikro |
14,914,000 |
|||
10 |
Tủ tụ bù 100KVar 4 cấp |
_ 3 cấp ứng động, một cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
16,618,000 |
Mikro |
17,928,000 |
|||
11 |
Tủ tụ bù 105KVar 4 cấp
|
_ 3 cấp ứng động, một cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
17,353,000 |
Mikro |
18,664,000 |
|||
12 |
Tủ tụ bù 120KVar 4 cấp |
_ 4 cấp ứng động, có đèn báo pha |
SK |
19,411,000 |
Mikro |
20,723,000 |
|||
13 |
Tủ tụ bù 140KVar 4 cấp |
_ 3 cấp ứng động, một cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
22,353,000 |
Mikro |
30,903,000 |
|||
14 |
Tủ tụ bù 160KVar 4 cấp |
_ 3 cấp ứng động, một cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
24,706,000 |
Mikro |
26,016,000 |
|||
15 |
Tủ tụ bù 200KVar 4 cấp |
_ 3 cấp ứng động, một cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
29,411,000 |
Mikro |
30,723,000 |
|||
16 |
Tủ tụ bù 50Kvar 6 cấp |
_ 5 cấp ứng động, 1 cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
12,289,000 |
Mikro |
13,040,000 |
|||
17 |
Tủ tụ bù 60KVar 6 cấp |
_ 5 cấp ứng động, 1 cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
13,220,000 |
Mikro |
13,973,000 |
|||
18 |
Tủ tụ bù 90KVar 6 cấp |
_ 5 cấp ứng động, 1 cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
15,883,000 |
Mikro |
16,635,000 |
|||
19 |
Tủ tụ bù 100KVar 6 cấp |
_ 5 cấp ứng động, 1 cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
17,353,000 |
Mikro |
18,105,000 |
|||
20 |
Tủ tụ bù 120KVar 6 cấp |
_ 5 cấp ứng động, 1 cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
20,000,000 |
Mikro |
20,753,000 |
|||
21 |
Tủ tụ bù 150KVar 6 cấp |
_ 5 cấp ứng động, 1 cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
23,676,000 |
Mikro |
24,429,000 |
|||
22 |
Tủ tụ bù 150KVar 6 cấp
|
_ 5 cấp ứng động, 1 cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
23,824,000 |
Mikro |
24,576,000 |
|||
23 |
Tủ tụ bù 180KVar 6 cấp |
_ 5 cấp ứng động, 1 cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
28,676,000 |
Mikro |
29,429,000 |
|||
24 |
Tủ tụ bù 200KVar 6 cấp |
_ 5 cấp ứng động, 1 cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
32,648,000 |
Mikro |
33,399,000 |
|||
25 |
Tủ tụ bù 240KVar 6 cấp |
_ 6 cấp ứng động, có đèn báo pha |
SK |
39,411,000 |
Mikro |
40,164,000 |
|||
26 |
Tủ tụ bù 250KVar 6 cấp |
_ 5 cấp ứng động, 1 cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
41,103,000 |
Mikro |
41,855,000 |
|||
27 |
Tủ tụ bù 300KVar 6 cấp |
_ 5 cấp ứng động, 1 cấp nền, có đèn báo pha |
SK |
48,676,000 |
Mikro |
49,429,000 |
Tải về máy Bảng giá tủ tụ bù
Xem thêm tủ tụ bù trên Facebook
Xem thêm Bảng giá tụ bù Mikro mới nhất
< Lùi | Tiếp theo > |
---|
Bảng giá thiết bị điện mới nhất
- Bảng giá thiết bị điện LS mới nhất
- Bảng giá máy biến áp ILEC
- Bảng giá Schneider mới nhất 2017
- Bảng giá thiết bị điện Shihlin mới nhất 2017
- Bảng giá thiết bị điện Panasonic mới nhất 2017
- Bảng giá thiết bị điện ABB mới nhất 2017
- Bảng giá thiết bị điện Mitsubishi mới nhất
- Bảng giá biến tần LS mới nhất
- Bảng giá thiết bị điện LS 2017
- Bảng giá thiết bị điện Hyundai mới nhất 2016
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN ĐƯỢC XEM NHIỀU
- Bảng giá thiết bị điện LS mới nhất
- Bảng giá công tắc ổ cắm Panasonic 2016
- Bảng giá tủ tụ bù
- Bảng giá Schneider mới nhất 2017
- Bảng giá thiết bị điện LS 2017
- Bảng giá thiết bị điện LS 15/04/2015
- Bảng giá MCB, MCCB, ACB Schneider - 04/2013
- Bảng giá kim thu sét Ingesco - 01/01/2013
- Bảng giá MCB, MCCB, ACB Mitsubishi - 2013
- Bảng giá thiết bị điện Mitsubishi mới nhất